sorter /điện tử & viễn thông/
bộ sắp xếp
sorter
máy sàng quặng
sorter
máy tuyển chọn
sorter /toán & tin/
chương trình chọn
sorter /đo lường & điều khiển/
nhân viên phân loại
sorter /toán & tin/
thiết bị sắp xếp (phiếu)
sorter
người chọn
sorter /điện tử & viễn thông/
bộ sắp xếp
sorter /điện lạnh/
máy phân loại
sensitivity selector, sorter
máy chọn độ cảm
pick device, sorter /toán & tin/
thiết bị chọn
sort field, sorter
trường phân loại
sort field, sorter
trường sắp xếp
jigger, riddled drum, sorter
máy sàng quặng
cream separator, sorter, splitter
máy tách váng sữa
collating machine, collator, sorter
máy tuyển chọn
selector replay, Selector, sorter
rơle bộ chọn
sort program, sorter, sorting program
chương trình phân loại
automatic word selection, sorter, sorting
sự chọn từ tự động
sizing of material by screening, selective sort, sorter, sorting
sự phân loại vật liệu qua sàng
hydraulic classifier, classifier classification, grader, grading machine, mechanical classifier, sorter
máy phân loại thủy lực