jigger /hóa học & vật liệu/
máy đãi (quặng)
jigger /hóa học & vật liệu/
máy đãi (quặng)
jigger
máy đãi (quặng)
jigger
đo khẩu kính
jigger
máy nhuộm cuốn
jigger, riddled drum, sorter
máy sàng quặng
bolter, bolting machine, bolting mill, cribble, jigger
máy sàng