Việt
trường sắp xếp
trường
trường phân loại
Anh
sort field
sorter
Đức
Sortierfeld
Pháp
champ de tri
sort field, sorter
sort field /IT-TECH/
[DE] Sortierfeld
[EN] sort field
[FR] champ de tri
Sortierfeld /nt/M_TÍNH/
[VI] trường sắp xếp
trường sắp xếp Trường trong một bỏn ghi dùng đề xác định dăy được sắp CUỐI cùng cùa các bản ghl.