TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sort field

trường sắp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trường phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sort field

sort field

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sort field

Sortierfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sort field

champ de tri

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sort field, sorter

trường phân loại

sort field, sorter

trường sắp xếp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sort field /IT-TECH/

[DE] Sortierfeld

[EN] sort field

[FR] champ de tri

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortierfeld /nt/M_TÍNH/

[EN] sort field

[VI] trường sắp xếp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sort field

trường sắp xếp Trường trong một bỏn ghi dùng đề xác định dăy được sắp CUỐI cùng cùa các bản ghl.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sort field

trường