Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sort field /toán & tin/
trường sắp xếp
sort field, sorter
trường sắp xếp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Sortierfeld /nt/M_TÍNH/
[EN] sort field
[VI] trường sắp xếp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sequence field
trường sắp xếp