splitter /điện lạnh/
cụm rẽ nhánh
splitter
bộ chia tách
splitter /điện/
bộ chia tách
splitter
cụm rẽ nhánh
pulse separator, splitter /toán & tin/
bộ tách xung
maBet separator, splitter
thiết bị tách từ
cream separator, sorter, splitter
máy tách váng sữa
lever shears, skiver, splitter
dao cắt kiểu đòn bẩy
hand plate shears, splitter, tool
dụng cụ cắt tôn bằng tay