TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 splitter

cụm rẽ nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chia tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tách xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị tách từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tách váng sữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao cắt kiểu đòn bẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ cắt tôn bằng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 splitter

 splitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maBet separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cream separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lever shears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hand plate shears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splitter /điện lạnh/

cụm rẽ nhánh

 splitter

bộ chia tách

 splitter /điện/

bộ chia tách

 splitter

cụm rẽ nhánh

pulse separator, splitter /toán & tin/

bộ tách xung

maBet separator, splitter

thiết bị tách từ

cream separator, sorter, splitter

máy tách váng sữa

lever shears, skiver, splitter

dao cắt kiểu đòn bẩy

hand plate shears, splitter, tool

dụng cụ cắt tôn bằng tay