TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 skiver

da đã lạng mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao cắt kiểu đòn bẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 skiver

 skiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lever shears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skiver /hóa học & vật liệu/

da đã lạng mỏng

Da mỏng mềm, được sơ chế từ da cừu; được sử dụng làm mũ và bìa sách.

A thin, soft leather prepared from sheepskin; used for hat linings and book bindings.

 skiver

dao cắt, bào

lever shears, skiver, splitter

dao cắt kiểu đòn bẩy