skiver /hóa học & vật liệu/
da đã lạng mỏng
Da mỏng mềm, được sơ chế từ da cừu; được sử dụng làm mũ và bìa sách.
A thin, soft leather prepared from sheepskin; used for hat linings and book bindings.
skiver
dao cắt, bào
lever shears, skiver, splitter
dao cắt kiểu đòn bẩy