sorting /toán & tin/
sự lựa chọn
sorting
sự chọn quặng
sorting
sự chọn than
sort, sorting
sự so lựa
sorter, sorting
sự phân loại
sorter, sorting
thiết bị sắp xếp (phiếu)
serial sort, sorting
sự sắp xếp tuần tự
sequential selection, sorting
sự lựa chọn tuần tự
ore mucking, sorting /xây dựng/
sự chọn quặng
collation, sort, sorting
sự so lựa
almost time to, sorting /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sắp
automatic word selection, sorter, sorting
sự chọn từ tự động
sizing of material by screening, selective sort, sorter, sorting
sự phân loại vật liệu qua sàng