TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 collation

dãy so lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự so lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đối chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy hòa trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân loại vùng vệ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sắp xếp truy nhập mạng tích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 collation

 collation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collating sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comparison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

classification according to degree of environment pollution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classifying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Integrated network Access Arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collation

dãy so lựa

 collation

sự so lựa

 collation

sự lọc (qua)

 collation

sự đối chiếu

 collation, percolation /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

sự lọc (qua)

 collating sequence, collation /toán & tin/

dãy hòa trộn

 collating sequence, collation /toán & tin/

dãy so lựa

 calibration, collation, comparison

sự đối chiếu

 collation, sort, sorting

sự so lựa

classification according to degree of environment pollution, classification, classifying, collation, culling, grading

sự phân loại vùng vệ sinh

Integrated network Access Arrangement, collation, collocation, composition, filing, lay-out, rating, sort

sự sắp xếp truy nhập mạng tích hợp