collation
dãy so lựa
collation
sự so lựa
collation
sự lọc (qua)
collation
sự đối chiếu
collation, percolation /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
sự lọc (qua)
collating sequence, collation /toán & tin/
dãy hòa trộn
collating sequence, collation /toán & tin/
dãy so lựa
calibration, collation, comparison
sự đối chiếu
collation, sort, sorting
sự so lựa
classification according to degree of environment pollution, classification, classifying, collation, culling, grading
sự phân loại vùng vệ sinh
Integrated network Access Arrangement, collation, collocation, composition, filing, lay-out, rating, sort
sự sắp xếp truy nhập mạng tích hợp