TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 culling

sự lựa chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọn không khả dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lựa chọn phân tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân loại vùng vệ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 culling

 culling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unavailable choice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascading choice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 OPT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

classification according to degree of environment pollution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classifying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culling /toán & tin/

sự lựa chọn

unavailable choice, culling, gating

sự chọn không khả dụng

 abstraction, culling, knockout, drawing /hóa học & vật liệu/

sự lấy ra

Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.

The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.

cascading choice, cull, culling, OPT, option

sự lựa chọn phân tầng

classification according to degree of environment pollution, classification, classifying, collation, culling, grading

sự phân loại vùng vệ sinh