culling /toán & tin/
sự lựa chọn
unavailable choice, culling, gating
sự chọn không khả dụng
abstraction, culling, knockout, drawing /hóa học & vật liệu/
sự lấy ra
Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.
The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.
cascading choice, cull, culling, OPT, option
sự lựa chọn phân tầng
classification according to degree of environment pollution, classification, classifying, collation, culling, grading
sự phân loại vùng vệ sinh