TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 option

kiểu tùy chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tùy chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lựa chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luật lựa chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mục chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết kế phương án

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lựa chọn phân tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường nhập lựa chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lựa chọn phân thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 option

 option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 OPT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

schematic design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascading choice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entry choice field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 differential flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time-sharing option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 option /điện tử & viễn thông/

kiểu tùy chọn

 option /điện tử & viễn thông/

sự tùy chọn

 option /toán & tin/

sự lựa chọn

 option /toán & tin/

sự lựa chọn

 option /xây dựng/

ứng lựa

 option

luật lựa chọn

 option

mục chọn

 OPT, option /toán & tin/

sự tùy chọn

schematic design, map, option, plan

thiết kế phương án

cascading choice, cull, culling, OPT, option

sự lựa chọn phân tầng

entry choice field, choose, differential flotation, extraction, option

trường nhập lựa chọn

time-sharing option, option, pick, picking, rejection, selection

sự lựa chọn phân thời