picking /dệt may/
sự hái bông
picking
sự tạo tuyết
picking
sự cuốc đất
picking /dệt may/
sự nhặt len
picking /dệt may/
sự phóng sợi ngang
picking
sự sàng lọc
picking
sự phóng sợi ngang
picking /xây dựng/
sự khét
picking /dệt may/
sự lao thoi
picking /toán & tin/
sự lựa chọn
picking
sự cạo lông
picking /xây dựng/
sự cạo lông
picking /dệt may/
sự cạo lông
picking
sự chọn (đá)
picking
sự chọn đá
picking /xây dựng/
sự chọn (đá)
picking /xây dựng/
sự chọn đá
picking
sự cuốc
picking /xây dựng/
sự cuốc đất
frost accumulation, picking /điện lạnh;dệt may;dệt may/
sự tạo tuyết
picking, screening, sieving
sự sàng lọc
selective extraction, making a wise choice, picking, select
trích ly chọn lọc
time-sharing option, option, pick, picking, rejection, selection
sự lựa chọn phân thời