Việt
sự chiết chọn lọc
sự trích ly chọn lọc
trích ly chọn lọc
chiết chọn lọc
sự chiết có lựa chọn
Anh
selective extraction
selection
sifting
making a wise choice
picking
select
sự chiết chọn lọc, sự chiết có lựa chọn
selective extraction /hóa học & vật liệu/
selective extraction, selection, sifting
selective extraction, making a wise choice, picking, select
o sự chiết chọn lọc, sự trích ly chọn lọc