selection /toán & tin/
phần được chọn
selection /toán & tin/
nhánh lựa chọn
selection /toán & tin/
phần được chọn
selection /toán & tin/
phần lựa chọn
selection /toán & tin/
sự chọn lọc trình đơn (máy tính)
selection /điện lạnh/
sự chọn (lọc)
selection /điện lạnh/
sự chọn (lọc)
selection
sự chọn lọc trình đơn (máy tính)
selection /cơ khí & công trình/
sự chọn lựa
pick, selection /toán & tin/
sự lựa chọn
discrimination, selection
sự chọn lọc
page select, selection
sự lựa chọn trang
selecting region, selection /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
vùng chọn
selecting region, selection /toán & tin/
vùng lựa chọn
recruit, select, selection
tuyển chọn (nhân công)