Việt
sự chọn lựa
sự tuyển chọn
sự tuyển lựa
sự phân biệt
Anh
selection
Đức
Erwählung
Auserwählung
SeiektLOn
Abgrenzung
:: Günstige Beeinflussung der Oberflächengüte durch die Wahl der Schichtdicke.
:: Ảnh hưởng hợp lý đến chất lượng hể mặt qua sự chọn lựa chiểu dày mỗi lớp.
Auf Grundlage dieser fertigungstechnischen und ökonomischen Faktoren erfolgt die Auswahl eines geeigneten Formgebungsverfahrens (Übersicht 1).
Các yếu tố kinh tế và kỹ thuật chế biến này sẽ đưa đến sự chọn lựa phương pháp tạo dạng phù hợp (Tổng quan 1).
Erwählung /die; -, -en/
sự chọn lựa;
Auserwählung /die; -, -en (Pl. ungebr.)/
sự tuyển chọn; sự chọn lựa;
SeiektLOn /die; -, -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) sự chọn lựa; sự tuyển lựa (Auswahl);
Abgrenzung /die; -, -en/
sự chọn lựa; sự phân biệt;
selection /cơ khí & công trình/