TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chọn lựa

sự chọn lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyển chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự chọn lựa

selection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chọn lựa

Erwählung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auserwählung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SeiektLOn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgrenzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Günstige Beeinflussung der Oberflächengüte durch die Wahl der Schichtdicke.

:: Ảnh hưởng hợp lý đến chất lượng hể mặt qua sự chọn lựa chiểu dày mỗi lớp.

Auf Grundlage dieser fertigungstechnischen und ökonomischen Faktoren erfolgt die Auswahl eines geeigneten Formgebungsverfahrens (Übersicht 1).

Các yếu tố kinh tế và kỹ thuật chế biến này sẽ đưa đến sự chọn lựa phương pháp tạo dạng phù hợp (Tổng quan 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erwählung /die; -, -en/

sự chọn lựa;

Auserwählung /die; -, -en (Pl. ungebr.)/

sự tuyển chọn; sự chọn lựa;

SeiektLOn /die; -, -en/

(o Pl ) (bildungsspr ) sự chọn lựa; sự tuyển lựa (Auswahl);

Abgrenzung /die; -, -en/

sự chọn lựa; sự phân biệt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selection

sự chọn lựa

 selection /cơ khí & công trình/

sự chọn lựa