Việt
Khử canxi
khử tạp chất dính ở da
Phân giới
sự phân giói
sự định ranh giói
sự phân định ranh giới
sự chọn lựa
sự phân biệt
Anh
Deliming
distinction
delimitation
Đức
Abgrenzung
Pháp
Démarcation
délimitation
Abgrenzung /die; -, -en/
sự phân định ranh giới;
sự chọn lựa; sự phân biệt;
démarcation
Abgrenzung /í =, -e, -n/
sự phân giói, sự định ranh giói; (nghĩa bóng) sự phân biệt, sự giói hạn.
Abgrenzung /RESEARCH/
[DE] Abgrenzung
[EN] delimitation
[FR] délimitation
[EN] distinction
[FR] Démarcation
[VI] Phân giới
[EN] Deliming
[VI] Khử canxi, khử tạp chất dính ở da