démarcation
démarcation [demaRkasjô] n. f. 1. Sự định giới, việc vạch ranh giới. Les Etats révisèrent la démarcation de leurs frontières: Các nưóc xét lại việc dinh giói biên thùy. > Ligne de démarcation: Đường giói tuyến, -sứ La ligne de démarcation: Đuòng phân chia khu vực tự trị do chính phủ Visy kiểm soát, vạch ra do hồa ước 1940. 2. Bóng Sự phân định. La démarcation entre les classes sociales: Sự phân dinh giữa các tầng lớp xã hội.