Việt
sự phân định ranh giới
sự định rõ địa giới
Đức
Demarkierung
Abgrenzung
Abmarkung
Demarkierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự phân định ranh giới (Abgrenzung);
Abgrenzung /die; -, -en/
sự phân định ranh giới;
Abmarkung /die; -, -en/
sự phân định ranh giới; sự định rõ địa giới;