TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sàng lọc

sự sàng lọc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình chọn lọc hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thanh trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự sàng lọc

Screening

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sieving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sifting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

elutriation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 sift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sifting motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throughs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sàng lọc

Sieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchsieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauberung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sauberung /die; -, -en/

sự thanh trừ; sự thanh lọc; sự sàng lọc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sieben /nt/CNSX, ÔN_BIỂN/

[EN] screening

[VI] sự sàng lọc, sự rây

Siebung /f/ÔN_BIỂN, ÔNMT/

[EN] sieving

[VI] sự sàng lọc, sự lọc

Durchsieben /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] screening

[VI] sự rây, sự sàng lọc

Sieben /nt/P_LIỆU/

[EN] screening

[VI] sự sàng lọc, sự phân loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sieving, sift, sifting, sifting motion, sizing, throughs

sự sàng lọc

 picking, screening, sieving

sự sàng lọc

screening

sự sàng lọc

 picking

sự sàng lọc

 sieving

sự sàng lọc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sifting

sự sàng lọc

elutriation

sự sàng lọc, quá trình chọn lọc hạt ( nhờ tốc độ )

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Screening

sự sàng lọc