TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sifting

sự rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sàng lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lọc

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

sifting

sifting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

weeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sieving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sifting

Siebdurchgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sifting

tamisage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

criblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

epuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sifting

sàng, lọc

Các vật liệu được chuyển qua sàng lưới thép để phân tách các loại hạt theo kích cỡ khác nhau. Phân tách các vật liệu dạng hạt mịn hơn thì dùng các sàng lưới mắt nhỏ hơn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sifting /TECH/

[DE] Sieben

[EN] sifting

[FR] tamisage

weeding,sifting /IT-TECH/

[DE] Sichtung

[EN] weeding; sifting

[FR] criblage; epuration

screening,sieving,sifting /TECH,INDUSTRY/

[DE] Sieben; Sortieren

[EN] screening; sieving; sifting

[FR] classage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sifting

sự sàng, sự rây, sự kiểm tra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sifting

sự sàng lọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebdurchgang /m/CNSX/

[EN] sifting

[VI] sự rây, sự sàng