Việt
sự sàng
sự rây
sự sàng lọc
sàng
rây
sàng lọc
sự lọc
sự đo cỡ hạt
sự phân bằng các sàng
rẫy
Anh
sieving
screening
grading
sifting
sift
sifting motion
sizing
throughs
Đức
Sieben
Siebdurchgang
Siebung
Absieben
Durchsieben
Sortieren
Pháp
criblage
tamisage
classage
sieving, sift, sifting, sifting motion, sizing, throughs
screening,sieving /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sieben
[EN] screening; sieving
[FR] criblage; tamisage
screening,sieving,sifting /TECH,INDUSTRY/
[DE] Sieben; Sortieren
[EN] screening; sieving; sifting
[FR] classage
sự sàng, sự rây
sự phân bằng các sàng , rẫy
Siebdurchgang /m/CT_MÁY/
[EN] sieving
[VI] sự rây, sự sàng
Siebung /f/ÔN_BIỂN, ÔNMT/
[VI] sự sàng lọc, sự lọc
Absieben /nt/CN_HOÁ/
Durchsieben /nt/CN_HOÁ/
[VI] sự rây
Sieben /nt/XD/
[EN] grading, screening, sieving
[VI] sự đo cỡ hạt; sự sàng, sự rây
['siviɳ]
o sàng lọc
Sự xác định kích thước của các hạt trầm tích bằng cách cho chúng qua những mặt sàng có kích mặt khác nhau. Quá trình này cũng có thể dùng để khử hoặc tập trung những hạt có cỡ hạt nhất định.
o sự sàng, sự rây
[VI] sàng, rây