TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sieben

sàng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rây

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sàng lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàng lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

só bảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ bảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp lại mỗi bảy năm một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra bảy năm một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sieben

sieving

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

strain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

grading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sieve vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

screen vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sifting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sieben

Sieben

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klassieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abschirmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beschirmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verdecken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tarnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sichten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sortieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sieben

tamisage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

criblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sept

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Sieben gerade sein lassen

» nhìn qua kẽ ngón tay, che mắt ù cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sieben /jähr.lieh (Adj.) (mit Ziffer: 7-jährlich)/

lặp lại mỗi bảy năm một lần; diễn ra bảy năm một lần;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sieben

sept

sieben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sieben /f =, =/

só bảy, bộ bảy; ♦ die böse Sieben người phụ nũ độc ác, mụ phù thủy; die Sieben gerade sein lassen » nhìn qua kẽ ngón tay, che mắt ù cái gì.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sieben /TECH/

[DE] Sieben

[EN] sifting

[FR] tamisage

Sieben /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sieben

[EN] screening; sieving

[FR] criblage; tamisage

Sieben,Sortieren /TECH,INDUSTRY/

[DE] Sieben; Sortieren

[EN] screening; sieving; sifting

[FR] classage

Klassieren,Sieben,Sortieren /TECH,ENERGY-MINING/

[DE] Klassieren; Sieben; Sortieren

[EN] screening

[FR] criblage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sieben

screen

sieben

strain

Từ điển Polymer Anh-Đức

sieve vb

sieben

sift

sieben

screen vb

abschirmen, beschirmen, verdecken, tarnen; sichten; (size) sieben, klassieren (nach Korngröße)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sieben /nt/P_LIỆU/

[EN] screening

[VI] sự sàng lọc, sự phân loại

Sieben /nt/XD/

[EN] grading, screening, sieving

[VI] sự đo cỡ hạt; sự sàng, sự rây

Sieben /nt/CNSX, ÔN_BIỂN/

[EN] screening

[VI] sự sàng lọc, sự rây

sieben /vt/XD/

[EN] screen

[VI] chắn lại, ngăn lại (đất)

sieben /vt/CN_HOÁ/

[EN] sieve

[VI] rây, sàng

sieben /vt/CNSX/

[EN] strain

[VI] lọc, sàng lọc

sieben /vt/CNT_PHẨM/

[EN] sieve, sift

[VI] sàng, lọc

sieben /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] sift

[VI] lọc

sieben /vt/GIẤY/

[EN] screen

[VI] sàng

Sieben /f/TOÁN/

[EN] seven (số)

[VI] bảy

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sieben

[VI] sàng, rây

[EN] sieving