TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschirmen

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xòe ra che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschirmen

screen vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

beschirmen

beschirmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

abschirmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verdecken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tarnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sichten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sieben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

klassieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

möge Gott euch beschir men!

cầu Thượng Đế che chở cho các con!

die Augen mit der Hand beschirmen

xòe bàn tay che mắt lại.

Từ điển Polymer Anh-Đức

screen vb

abschirmen, beschirmen, verdecken, tarnen; sichten; (size) sieben, klassieren (nach Korngröße)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschirmen /(st. V.; hat)/

bảo vệ; che chở (beschützen);

möge Gott euch beschir men! : cầu Thượng Đế che chở cho các con!

beschirmen /(st. V.; hat)/

xòe ra che; che chắn;

die Augen mit der Hand beschirmen : xòe bàn tay che mắt lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschirmen /vt (vor D, gegen A)/

vt (vor D, gegen A) bảo vệ, giữ gìn, bảo quản, che dâu, che chỏ.