beschirmen /vt (vor D, gegen A)/
vt (vor D, gegen A) bảo vệ, giữ gìn, bảo quản, che dâu, che chỏ.
hinterhalten /vt/
che dâu, dấu kín, lặng thinh, lặng im, không nói đến.
kaschieren /vt/
1. (in) bọc bằng giấy, gói bằng giấy; 2. che dâu, che dậy, ngụy trang, hóa trang.