Việt
bọc bằng giấy
gói bằng giấy
che dâu
che dậy
ngụy trang
hóa trang.
Đức
kaschieren
kaschieren /vt/
1. (in) bọc bằng giấy, gói bằng giấy; 2. che dâu, che dậy, ngụy trang, hóa trang.