Việt
Phủ
bồi
dán
ngụy trang
tráng
phết
lớp bồi
lớp phủ
bọc bằng giấy
gói bằng giấy
che dâu
che dậy
hóa trang.
che giấu
che đậy
hóa trang
dựng phông nền sân khấu
bọc bìa sách
Anh
lamination coating
doubling
laminate vb
laminating
covering
to laminate
coating
coat
paste
quilting
Đức
Kaschieren
Dublieren
laminieren
Steppen
Kaschieren 499
Pháp
contrecoller
• Kaschieren
• Phủ lớp tráng mỏng
485 Kaschieren von Trägerbahnen
485 Phủ lớp băng nền
13.3 Kaschieren von Trägerbahnen
13.3 Phủ lớp băng nền (dán bồi, ép lớp)
486 Prozessparameter beim Kaschieren
486 Các thông số của quy trình phủ lớp
Das verbinden artfremder Folien/Materialien nennt man Kaschieren (z. B. Gewebe und Folie).
Người ta gọi việc ghép màng với vật liệu khác là phủ lớp (thí dụ vải và màng).
kaschieren /[ka’Ji:ran] (sw. V.; hat)/
che giấu; che đậy; ngụy trang; hóa trang;
(Theater) dựng phông nền sân khấu;
(Fachspr ) bọc bìa sách;
kaschieren /vt/
1. (in) bọc bằng giấy, gói bằng giấy; 2. che dâu, che dậy, ngụy trang, hóa trang.
Kaschieren /nt/C_DẺO, B_BÌ/
[EN] coating
[VI] lớp bồi, lớp phủ (giấy)
kaschieren /vt/C_DẺO/
[EN] coat
[VI] phủ, bồi, dán
kaschieren /vt/GIẤY/
[EN] paste
kaschieren /vt/B_BÌ/
kaschieren /INDUSTRY/
[DE] kaschieren
[EN] to laminate
[FR] contrecoller
[EN] covering
[VI] Phủ, bồi, dán, tráng, phết
Kaschieren (Beschichtung)
Dublieren; Kaschieren (Folien)
laminieren; kaschieren
Laminieren; Kaschieren (Verbundwerkstoffe)
Steppen; Kaschieren (mit Füllmaterial) 499