TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steppen

chần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

may chần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khiêu vũ điệu Step

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy giậm chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáo thảo nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
steppen 11

khiêu vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

steppen

quilting

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

quilt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to chatter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

steppen

Steppen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaschieren 499

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
steppen 11

steppen 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

steppen

coudre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steppen /[ ft..., st...] (sw. V.; hat)/

khiêu vũ điệu Step; nhảy giậm chân;

steppen /.fuchs, der/

cáo thảo nguyên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steppen 11 /vi/

khiêu vũ, nhảy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steppen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] steppen

[EN] to chatter

[FR] coudre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steppen /vt/KT_DỆT/

[EN] quilt

[VI] chần, may chần, không đột

Từ điển Polymer Anh-Đức

quilting

Steppen

quilting

Steppen; Kaschieren (mit Füllmaterial) 499