TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaschieren

Phủ

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bồi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dán

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngụy trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

phết

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

lớp bồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc bằng giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói bằng giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng phông nền sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc bìa sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaschieren

lamination coating

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

doubling

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

laminate vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

laminating

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

covering

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

to laminate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
kaschieren 499

quilting

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

kaschieren

Kaschieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dublieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

laminieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
kaschieren 499

Steppen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kaschieren 499

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

kaschieren

contrecoller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaschieren /[ka’Ji:ran] (sw. V.; hat)/

che giấu; che đậy; ngụy trang; hóa trang;

kaschieren /[ka’Ji:ran] (sw. V.; hat)/

(Theater) dựng phông nền sân khấu;

kaschieren /[ka’Ji:ran] (sw. V.; hat)/

(Fachspr ) bọc bìa sách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaschieren /vt/

1. (in) bọc bằng giấy, gói bằng giấy; 2. che dâu, che dậy, ngụy trang, hóa trang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaschieren /nt/C_DẺO, B_BÌ/

[EN] coating

[VI] lớp bồi, lớp phủ (giấy)

kaschieren /vt/C_DẺO/

[EN] coat

[VI] phủ, bồi, dán

kaschieren /vt/GIẤY/

[EN] paste

[VI] phủ, bồi, dán

kaschieren /vt/B_BÌ/

[EN] coat

[VI] phủ, bồi, dán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kaschieren /INDUSTRY/

[DE] kaschieren

[EN] to laminate

[FR] contrecoller

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kaschieren

[EN] covering

[VI] Phủ, bồi, dán, tráng, phết

Từ điển Polymer Anh-Đức

lamination coating

Kaschieren (Beschichtung)

doubling

Dublieren; Kaschieren (Folien)

laminate vb

laminieren; kaschieren

laminating

Laminieren; Kaschieren (Verbundwerkstoffe)

quilting

Steppen; Kaschieren (mit Füllmaterial) 499