Việt
Phủ
bồi
dán
ngụy trang
tráng
phết
lớp bồi
lớp phủ
bọc bằng giấy
gói bằng giấy
che dâu
che dậy
hóa trang.
che giấu
che đậy
hóa trang
dựng phông nền sân khấu
bọc bìa sách
Anh
lamination coating
doubling
laminate vb
laminating
covering
to laminate
coating
coat
paste
quilting
Đức
Kaschieren
Dublieren
laminieren
Steppen
Kaschieren 499
Pháp
contrecoller
kaschieren /[ka’Ji:ran] (sw. V.; hat)/
che giấu; che đậy; ngụy trang; hóa trang;
(Theater) dựng phông nền sân khấu;
(Fachspr ) bọc bìa sách;
kaschieren /vt/
1. (in) bọc bằng giấy, gói bằng giấy; 2. che dâu, che dậy, ngụy trang, hóa trang.
Kaschieren /nt/C_DẺO, B_BÌ/
[EN] coating
[VI] lớp bồi, lớp phủ (giấy)
kaschieren /vt/C_DẺO/
[EN] coat
[VI] phủ, bồi, dán
kaschieren /vt/GIẤY/
[EN] paste
kaschieren /vt/B_BÌ/
kaschieren /INDUSTRY/
[DE] kaschieren
[EN] to laminate
[FR] contrecoller
[EN] covering
[VI] Phủ, bồi, dán, tráng, phết
Kaschieren (Beschichtung)
Dublieren; Kaschieren (Folien)
laminieren; kaschieren
Laminieren; Kaschieren (Verbundwerkstoffe)
Steppen; Kaschieren (mit Füllmaterial) 499