Việt
Phủ nhựa
Chất dẻo
sự sản xuất tấm mỏng
sự cán mỏng chất dẻo
sự tách lớp
sự tạo kính nhiều lớp
Ghép lớp đôi
Anh
laminating
plastic
Đức
Laminieren
Kaschieren
Kunststoff
Schicht Stoffherstellung
Mehrschichtenglasherstellung
Dublieren
LAMINATING
dán các phiến Quá trình dán các phiến mông vào nhau bàng chất dính.
[EN] laminating
[VI] Ghép lớp đôi
Schicht Stoffherstellung /f/B_BÌ/
[VI] sự sản xuất tấm mỏng, sự cán mỏng chất dẻo
Laminieren /nt/GIẤY/
[VI] sự tách lớp
Mehrschichtenglasherstellung /f/SỨ_TT/
[VI] sự tạo kính nhiều lớp
[VI] Phủ nhựa
Kunststoff,Laminieren
[EN] plastic, laminating
[VI] Chất dẻo, phủ nhựa
Laminieren; Kaschieren (Verbundwerkstoffe)