coat
o lớp phủ, vỏ, áo
§ asphalt colour coat : lớp phủ màu atphan
§ asphalt prime coat : lớp phủ lót atphan
§ asphalt sealing coat : lớp phủ gắn atphan
§ asphalt tack coat : lớp phủ atphan dính
§ final coat : lớp phủ cuối cùng; lớp sơn cuối
§ ground coat : lớp phủ nền; lớp phủ dầu; lớp sơn nền
§ priming coat : lớp phủ dầu; lớp sơn dầu
§ seal coat : lớp phủ bít kín
§ tack coat : lớp phủ láng; lớp phủ tráng