Schlüpfer /m -s, =/
1. áo khoác, áo măng tô, áo bành tô; 2. [cái] quần nịt nữ.
Mantel /m -s, Mäntel/
m -s, Mäntel 1. áo pan tô, áo khoác, áo bành tô, áo măng tô; áo ba đò xuy, áo ca -pốt; gerollter Mantel (quân sự) áo ca pót, áo choàng; 2. (nghĩa bóng) [sự] che đậy; che giấu, giấu giém, che khuắt, lỏp phủ, cái mặt nạ; 3. (kĩ thuật) vỏ, vỏ bọc, nắp (ô tô); ♦ den Mantel nach dem Winde hängen Ịdréhen, kehren] xu thòi, gió chiều nào theo chiều ấy; den Mantel auf beiden Schultern trágen tỏ ra quá ư thận trọng.