Việt
áo thụng
áo cà sa.
cái áo thụng của tu sĩ
áo cà sa
áo măng tô
áo choàng
áo mặc ngoài khi làm việc
Đức
Kutte
Kutte /[’küta], die; -, -n/
cái áo thụng của tu sĩ; áo cà sa;
(Jugendspr ) áo măng tô; áo choàng;
(siidd ) áo mặc ngoài khi làm việc (Arbeitskittel);
Kutte /í =, -n/
cái] áo thụng, áo cà sa.