Việt
áo thụng
áo tu sĩ
áo cà sa
áo lễ
cái áo chùng
áo cà sa.
áo khoác
áo choàng
Anh
under robe with large and long sleeves
Đức
Talar
Monchskutte
Dalmatik
Dalmatika
Kutte
Kutte /í =, -n/
cái] áo thụng, áo cà sa.
Talar /m -s, -e/
1. [cái] áo khoác, áo choàng (của quan tòa); 2. (nhà thỏ) [cái] áo thụng; (chùa) [cái] áo cà sa.
Monchskutte /f =, -n/
cái] áo tu sĩ, áo thụng, áo cà sa; Monchs
Dalmatik,Dalmatika /die; -, ...ken (kath. Kirche)/
áo thụng; áo lễ (liturgisches Obergewand);
Talar /[ta’la:r], der; -s, -e/
cái áo chùng; áo thụng;
Monchskutte /die/
áo tu sĩ; áo thụng; áo cà sa;
Talar m