Việt
áo cà sa
áo tu sĩ
áo thụng
cái áo thụng của tu sĩ
Anh
buddhist priest ‘s dress
Đức
Kutte
Monchskutte
mönchische Kutte
buddhistisches Priesterkleid
Monchskutte /f =, -n/
cái] áo tu sĩ, áo thụng, áo cà sa; Monchs
Kutte /[’küta], die; -, -n/
cái áo thụng của tu sĩ; áo cà sa;
Monchskutte /die/
áo tu sĩ; áo thụng; áo cà sa;
[EN] buddhist priest ‘s dress
[VI] áo cà sa,
Kutte f, mönchische Kutte f áo cánh Hemd n, Bluse f, áo cẩm bào Empirebluse f áo che bụi Staubmantel m