Việt
áo tu sĩ
áo thụng
áo cà sa
Đức
Monchskutte
Monchskutte /die/
áo tu sĩ; áo thụng; áo cà sa;
Monchskutte /f =, -n/
cái] áo tu sĩ, áo thụng, áo cà sa; Monchs