Việt
áo choàng
áo thụng
áo khoác
cái áo chùng
Đức
Talar
Talar /[ta’la:r], der; -s, -e/
áo choàng (của quan tòa, thẩm phán V V );
cái áo chùng; áo thụng;
Talar /m -s, -e/
1. [cái] áo khoác, áo choàng (của quan tòa); 2. (nhà thỏ) [cái] áo thụng; (chùa) [cái] áo cà sa.