Việt
Áo đường
kết cấu áo đường
mặt đường
vỉa hè
lớp mặt đường
lớp lát mặt đường
bọc đường hay bọc sô cô la
Anh
Pavement
coat
road pavement
carpet coat
revetment
pavement
topping of road
sidewalk
carpet
Đức
Straßenoberbau
Pflasterbelag
Straßendeckenbelag
dragieren
Pháp
Revêtement
chaussée
dragieren /[dra'3i:ran] (sw. V.; hat)/
bọc đường hay bọc sô cô la; áo đường;
Pflasterbelag /m/XD/
[EN] pavement (Anh), sidewalk (Mỹ)
[VI] mặt đường, áo đường; vỉa hè
Straßendeckenbelag /m/XD/
[EN] carpet, coat
[VI] áo đường, lớp mặt đường, lớp lát mặt đường
[VI] Áo đường, kết cấu áo đường
[EN] Road pavement
áo đường
carpet coat, coat, pavement
[EN] Pavement
[VI] Áo đường
[FR] Revêtement; chaussée
[VI] ( Xem mặt đường )