Straßenpflaster /das/
mặt đường (nhựa);
Damm /[dam], der; -[e]s, Dämme/
(noidostd , bes berlin ) mặt đường (Fahldamm);
khỏe mạnh trở lại : wieder auf dem Damm sein (ugs.) giúp ai khỏe mạnh lại, làm ai bình phục. : jmdn. wieder auf den Damm bringen (ugs.)
Straßen /de.cke, die/
mặt đường;
lớp phủ đường;
Pflaster /[’pflastor], das; -s, -/
mặt đường (lát đá, tráng bề tông);
vỉa hè;
hè đường;