Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coat
lớp bảo vệ bê tông
coat /xây dựng/
lớp bảo vệ bê tông
coat
lớp cần láng
coat
lớp che
coat
lớp lát mặt đường
coat /xây dựng/
lớp lát mặt đường
coat
lớp mặt đường
coat /ô tô/
phủ (sơn)
coat
phủ bọc
coat
phủ bồi
coat
mặt đường
coat
mạ (điện cực)
coat
sự sơn lót
coat
sơn
coat
sơn (đã pha chế)
coat
lớp sơn
coat
lớp tráng (đúc)
coat
lớp trát
coat
sơn 2 lớp