TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ bọc

phủ bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phủ bọc

 coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 covered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschichtungsarbeiten

Gia công phủ bọc

584 Auskleiden mit modifiziertem PTFE

584 Phủ bọc bằng PTFE biến tính

Rohrauskleidung

Lớp phủ bọc bên trong đường ống

 Auskleiden mit modifiziertem PTFE

 Lớp phủ bọc dùng PTFE (polytetrafl uorethylen)biến tính

Vorher kommt es sonst zur Zerstörung der Beschichtung.

Nếu quá sớm, lớp phủ bọc có thể bị hỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coat

phủ bọc

coat, covered

phủ bọc