Việt
thảm
lớp phủ
thâm
lớp báo vệ
lớp bảo vệ 86
áo đường
lớp mặt đường
lớp lát mặt đường
Anh
carpet
coat
rug
carpeted floor
Đức
Teppich
Straßendeckenbelag
Teppich Teppich
Teppichboden
Pháp
tapis
[VI] Thảm
[EN] carpet, carpeted floor
[EN] carpet, rug
[VI] thảm,
Straßendeckenbelag /m/XD/
[EN] carpet, coat
[VI] áo đường, lớp mặt đường, lớp lát mặt đường
carpet /TECH,INDUSTRY/
[DE] Teppich
[EN] carpet
[FR] tapis
Thảm
thảm; lớp phủ, lớp bảo vệ 86
thâm; lớp phủ, lớp báo vệ