TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thảm

Thảm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nguyên liệu dệt chiếu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lớp phủ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lớp bảo vệ 86

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chụp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áo bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bìa sách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp che phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thảm

carpet

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carpeted floor

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 chips layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rug

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cover

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thảm

Teppich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teppichboden

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Teppich Teppich

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Matte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thảm cói Binsenmatte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gram-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leidvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmerzerfüllt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Bakterien bilden dann einen dichten Bakterienrasen auf der Agaroberfläche aus.

Vi khuẩn sẽ tạo trên bề mặt agar một thảm vi khuẩn (bacterial lawn) dày.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund der notwendigen Zyklenfestigkeit werden in der Regel Batterien in AGM-Bauweise (Absorbing Glas Mat) bzw. Vlies-Technologie verwendet.

Vì độ bền chu kỳ(*) cần thiết, ắc quy thông dụng thường có thiết kế theo kiểu AGM (Absorbing Glass Mat = hấp thụ thảm thủy tinh) hoặc công nghệ thảm sợi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Tragödie dieser Welt ist, daß jeder allein ist.

Thảm kịch của thế giới này là mỗi người đều cô đơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The tragedy of this world is that everyone is alone.

Thảm kịch của thế giới này là mỗi người đều cô đơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verklebter Boden eines Airbus

Lớp thảm dán trên máy bay Airbus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cover

nắp, chụp, vỏ, bao, áo bọc, bìa sách, lớp che phủ, mái, thảm, lớp bề mặt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carpet

thảm; lớp phủ, lớp bảo vệ 86

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teppich /[’tepix], der; -s, -e/

thảm (cỏ, hoa, rêu V V );

: auf dem

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thảm

1) Teppich m, Matte f; thảm cói Binsenmatte f;

2) gram- (a), leidvoll (adv), schmerzerfüllt (adv).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Teppich Teppich

[EN] carpet, rug

[VI] thảm,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

carpet

Thảm

maing

Nguyên liệu dệt chiếu, thảm

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thảm

đau đớn, đáng thương, thảm bại, thảm cảnh, thảm đạm, thảm độc, thảm hại, thảm họa, thảm kịch, thảm khốc, thảm lắm, thảm não, thảm sát, thảm sầu, thảm thiết, thảm thương, thả m trạng, bi thảm, thê thảm, trông thảm quá, gió thảm mưa sầu; tấm khảm lót, thảm cỏ xanh, trải thảm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chips layer /xây dựng/

thảm

 rug /xây dựng/

thảm (trải sàn)

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Teppichboden

[VI] Thảm

[EN] carpet, carpeted floor