Việt
cái chiếu
chiếu bện
chiếu gai
tấm nệm
tấm đệm
thảm đấu
Anh
mat
matte
lead matte
rug
Đức
Matte
Brüche
Vorlage
Geflecht
Pháp
carpette
die Ringer betraten die Matte
các võ sĩ bước lên thảm đấu
auf der Matte stehen (ugs.)
đã sẵn sàng.
Matte; Geflecht
Matte /die; -, -n/
cái chiếu; chiếu bện; chiếu gai;
(Sport) tấm nệm; tấm đệm; thảm đấu;
die Ringer betraten die Matte : các võ sĩ bước lên thảm đấu auf der Matte stehen (ugs.) : đã sẵn sàng.
Matte /INDUSTRY-METAL/
[DE] Matte
[EN] matte
[FR] matte
[EN] lead matte
[FR] matte(de plomb)
Brüche,Matte,Vorlage /TECH,INDUSTRY/
[DE] Brüche; Matte; Vorlage
[EN] mat; rug
[FR] carpette