Việt
tấm nệm
tấm đệm
thảm đấu
Đức
Matte
die Ringer betraten die Matte
các võ sĩ bước lên thảm đấu
auf der Matte stehen (ugs.)
đã sẵn sàng.
Matte /die; -, -n/
(Sport) tấm nệm; tấm đệm; thảm đấu;
các võ sĩ bước lên thảm đấu : die Ringer betraten die Matte đã sẵn sàng. : auf der Matte stehen (ugs.)