Việt
vết dầu loang
thảm.
tâm thảm
thảm
Anh
carpet
slick
Đức
Teppich
Pháp
tapis
auf dem
Teppich /[’tepix], der; -s, -e/
tâm thảm;
thảm (cỏ, hoa, rêu V V );
auf dem :
Teppich /m -s, -e/
tấm] thảm.
Teppich /TECH,INDUSTRY/
[DE] Teppich
[EN] carpet
[FR] tapis
Teppich /m/D_KHÍ, ÔN_BIỂN/
[EN] slick
[VI] vết dầu loang