Tunika /í =, -ken/
í =, áo, vỏ.
Teich /m -(e)s, -e/
cái] áo, đầm, chuông, đìa; ♦ der große Teich Đại tây dương; er ging über den gr äßen Teich nó da di CƯ sang Châu Mĩ.
Hostie /f =, -n (nhà thò)/
áo [bọc], viên nhện, viên bọc, bánh thánh.
Umhüllung /í =, -en/
í =, -en 1. [cái] vô, vỏ bọc, tóp bọc ngoài, áo; 2. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao, gói; 3. (kĩ thuật) vật liệu bọc; tấm lát, tắm bọc, áo (lò), lóp mặt, mái che.