mantle
o áo, lớp áo, lớp phủ, manti
§ autochthonous mantle : lớp phủ tại chỗ
§ earth mantle : lớp áo trái đất, lớp manti
§ gas mantle : lớp áo khí
§ incandescent mantle : lớp vỏ nóng trắng
§ inner mantle : lớp áo trong
§ outer mantle : lớp áo ngoài
§ sedimentary mantle : lớp áo trầm tích, lớp phủ trầm tích
§ waste mantle : lớp phủ vụn