TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành đỡ

vành đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng ốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

măng sông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp cùi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vành đỡ

ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mantle ring

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mantle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wälzlager (Bild 2) bestehen aus Lagerringen bzw. Lagerscheiben und dazwischen liegenden Wälzkörpern.

Ổ lăn (Hình 2) gồm các vòng đỡ hay vành đỡ (đĩa lót ổ trục) và giữa chúng là các con lăn (ổ bi).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mantle ring

vòng ốp, vành đỡ

mantle

lớp phủ, măng sông, vành đỡ (thân lò cao), lớp cùi, vỏ (não)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring

vành đỡ

 ring /hóa học & vật liệu/

vành đỡ