danh từ o vòng, vành đỡ, vòng đệm
§ adjusting ring : vòng điều chỉnh
§ apron ring : vành đai đỡ (ở chân bể chứa hình trụ)
§ aromatic ring : vòng thơm
§ backing ring : vòng đỡ
§ base ring : vòng đế, vòng chân đỡ
§ benzene ring : vòng benzen
§ cable ring : vòng treo
§ carrying ring : vòng đỡ
§ chafing ring : vòng bảo vệ
§ chill ring : vòng bảo vệ mối hàn ở ngoài ống
§ clutch-friction ring : vòng ma sát ổ ly hợp
§ compensating ring : vòng gia cố, vòng tăng cường
§ compression ring : vòng đệm ép, vòng xecmăng
§ crib ring : khung giếng (mỏ)
§ Dixon ring : vòng Dixon (lọc dầu)
§ doughnut ring : vòng hình khuyên
§ drive pipe ring : vòng quấn trên đầu cột ống sản xuất
§ end ring : vành bọc (tuabin)
§ end shell ring : vòng sắt bịt đầu nồi hơi
§ equilibrium ring : vòng cân bằng
§ expansion ring : vòng dãn nở
§ facing ring : vòng ngoài mặt
§ free ring : xecmăng tự do
§ frozen ring : vành đai đóng băng
§ gland ring : vòng làm kín
§ holding ring : vòng giữ cố định
§ Lessing ring : vòng Lessing (lọc dầu)
§ locking ring : vòng khóa, vòng chốt
§ lubricating ring : vòng bôi trơn
§ mud ring : vòng bùn (bám cứng ở thành giếng)
§ multiple turn ring : vòng xoắn nhiều lớp
§ nozzle ring : vòng ống tia xăng, vòng jiclơ
§ oil ring : vòng dầu, vành giữ dầu
§ packing ring : vòng làm chặt, vòng đệm chặt
§ pinched ring : vòng nếp gấp, vòng kiểu uốn sóng
§ piston ring : vòng găng pittong, secmăng pittong
§ pit ring : vành giếng, miệng giếng
§ Raschig ring : vòng Raschig (lọc dầu)
§ seal ring : vòng làm kín
§ seat ring : vòng để xuppap
§ single ring : vòng đơn
§ single turn ring :vòng quay đơn
§ slip ring : vòng trượt
§ sluggish ring : vòng găng trơ
§ split ring : vòng có kẻ nứt
§ split thread ring : vòng ren có nứt
§ spring ring : vòng lò xo
§ starter ring : vòng khởi động
§ stone ring : vòng đá
§ stop ring : vòng dừng, vòng hoãn
§ stuck ring : vòng găng kẹt
§ tapered hermetic ring : vòng kín hình côn
§ valve seat ring : vòng đỡ xuppap
§ water ring : miệng cống nước, miệng ống xả nước
§ wearing ring : vòng đã mòn
§ wedge ring : vòng hình nêm
§ wind ring : vành sắt gia cố ở đỉnh tháp
§ wiper ring : vòng lau dầu, vòng quét dầu
§ ring fence : nhóm mỏ dầu và khí
§ ring gage : catlip vòng
§ ring gauge : catlip vòng
§ ring out : mòn thành vòng
§ ring-oilded : bôi trơn bằng vòng, tra dầu bằng vòng
§ ring-point flange : bích nối vòng
§ ring-shaped : hình vòng, dạng vòng