Việt
cá đù
tạo vòng
đánh chuông
Anh
ring
peal
Đức
läuten
Dienstmädchen läuten
bấm chuông gọi cô phục vụ.
läuten /vt, vi/
đánh [giật, bấm] chuông; die Glocke läutet chuông reo; es, läutet acht (Uhr) chuông điểm tám giô; das Dienstmädchen läuten bấm chuông gọi cô phục vụ.
läuten /vi/V_THÔNG/
[EN] ring
[VI] tạo vòng
[DE] läuten
[EN] peal
[VI] cá đù