beiern /(sw. V.; hat)/
đánh chuông;
gõ chuông;
abjläuten /(sw. V.; hat)/
đánh chuông;
rung chuông ra hiệu lệnh xuất phát;
bimmeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh chuông;
rung chuông;
kêu leng keng;
kêu xủng xoảng (klingeln, schellen);
abjläuten /(sw. V.; hat)/
(bes Sport) đánh chuông;
rung chuông báo hiệu hết thời gian hay kết thúc trận đấu;